Chính sách và Quy định chung
Van bướm loại Lug KST-030
Đường kính danh nghĩa: DN50-DN600
Ứng dụng: Nước, nước thải, xây dựng, thực phẩm, dệt may, năng lượng điện, đóng tàu
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 600 độ C
Tiêu chuẩn mặt bích: ISO5211
Chiều dài cấu trúc:GB/T 12221 J1 series ISO5752 series 20 short wafer short/ Medium DIN part3 3202 series K1 BS5155
Vật liệu thân: sắt xám, gang dẻo, thép cacbon, thép không gỉ.
Vật liệu tấm van: gang dẻo, thép không gỉ.
Vật liệu đệm: ethylene propylene, nitrile rubber, silicone rubber, fluorine rubber
Ứng dụng: Nước, nước thải, xây dựng, thực phẩm, dệt may, năng lượng điện, đóng tàu
Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 600 độ C
Tiêu chuẩn mặt bích: ISO5211
Chiều dài cấu trúc:GB/T 12221 J1 series ISO5752 series 20 short wafer short/ Medium DIN part3 3202 series K1 BS5155
Vật liệu thân: sắt xám, gang dẻo, thép cacbon, thép không gỉ.
Vật liệu tấm van: gang dẻo, thép không gỉ.
Vật liệu đệm: ethylene propylene, nitrile rubber, silicone rubber, fluorine rubber